Từ điển Trần Văn Chánh乒 - binh(thanh) Đoành, đùng, bịch, bốp, phịch: 乒的一聲 槍響 Tiếng súng nổ đoành.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng乒 - binhXem Binh bang cầu 乒乓球.