Từ điển Trần Văn Chánh丼 - đảm(văn) Tiếng đồ vật quăng xuống giếng.
Từ điển Trần Văn Chánh丼 - tỉnhNhư 井 (bộ 二).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng丼 - tỉnhNhư chữ Tỉnh 井 — Một âm là Đán. Xem Đán.