KẾT QUẢ TRA TỪ
điểm huyệt - 點穴
:
Dùng ngón tay ấn vào chỗ hiểm yếu trên thân người, một kĩ thuật của võ thuật xưa — Chỉ chỗ đất tốt để táng người chết, công việc của thầy địa lí. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại