KẾT QUẢ TRA TỪ
chiêm vọng - 瞻望
:
Như Chiêm ngưỡng 瞻仰. Cũng có nghĩa là Ngẩng trông ngóng đợi. (
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
)
Trở lại