Home Index

Mục m

Từ điển phật học

Ma cảnh

Ma Cốc Bảo Triệt

Ma-du-la

Ma-ha

Ma-ha Ba-xà-ba-đề Cồ-đàm-di

Ma-ha bát-nhã ba-la-mật-đa kinh

Ma-ha bát-nhã ba-la-mật-đa tâm kinh

Ma-ha Tất-đạt

Ma-hi-pa (37)

Ma-hi-đà

Ma-kiệt-đà

Ma-ni Ba-đra (65)

Ma-nô-la

Ma-thâu-la

Ma vương

Mã Minh

Mã-nhĩ-ba

Mã Tổ Ðạo Nhất

Mai-tre-ya-na-tha

Man-đa-la

Man-tra

Mãn Giác

Mạn

Mạt-na

Mặc chiếu thiền

Mặc nhiên

Mặc tích

Mật-lặc Nhật-ba

Mật tông

Mâu-ni

Mâu Tử

Mê-đi-ni (50)

Mê-kha-la (66)

Mê-kô-pa (43)

Mi-na-pa (8)

Minh Am Vinh Tây

Minh Chiêu Ðức Khiêm

Minh Ðế

Minh Không

Minh Lương

Minh Phong Tố Triết

Minh Tâm

Minh Trí

Mộc Am Tính Thao

Mộng Song Sơ Thạch

Mục Châu Trần Tôn Túc

Mục-kiền-liên

Mười danh hiệu

Mười đại đệ tử

Mười đại luận sư

Mười hai nhân duyên

Mười hai xứ

Mười lực