Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần

 

nehan'e (j); Niết-bàn hội 涅 槃 會.

nehangyō (j); Niết-bàn kinh 涅 槃 經.

nehanshū (j); Niết-bàn tông 涅 槃 宗.

nehan-shūyō (j); Niết-bàn tông yếu 涅 槃 宗 要.

neither arising nor ceasing (e); bất sinh bất diệt 不 生 不 滅.

neither-thought-nor-no-thought concentration (e); phi-tưởng-phi-phi-tưởng xứ 非 想 非 非 想 處

nembutsu (j); Niệm Phật 念 佛.

nen (j); nhiên .

nen (j); niệm .

nen (j); niêm .

nenbutsu (j); Niệm Phật 念 佛.

nenbutsu-sanmai hōō-ron (j); Niệm Phật tam-muội bảo vương luận 念 佛 三 昧 寶 王 論.

nenge-mishō (j); Niêm hoa vi tiếu 拈 華 微 笑.

nenjo (j); niệm xứ 念 處.

nenjū (j); niệm trú 念 住.

nenko (j); niêm cổ 拈 古.

nenkō (j); niêm hương 拈 香.

nennen (j); niệm niệm 念 念.

nennen-sōzoku (j); niệm niệm tương tục 念 念 相 續.

nennō (j); nhiễm não 染 惱.

nenrai (j); niêm lai 拈 來.

nenshin (j); niệm tâm 念 心.

nenshitsu (j); niệm thất 念 失.

nentei (j); niêm đề 拈 提.

nentōbutsu (j); Nhiên Đăng Phật 然 燈 佛.

nerañjarā (p) (s: nairañjanā); bây giờ có tên là nīlājanā; Ni-liên-thuyền, tên của một con sông. Phật Thích-ca đã tu khổ hạnh gần sông này nhưng không đạt đạo.

netra (s); nhãn .

netsu (j); nhiệt .

new and old translations of the buddhist canon (e); tân cựu lưỡng dịch 新 舊 兩 譯.

next rebirth (e); lai thế 來 世.

ngo bo nyid sku (t) (s: svabhāvikakāya); Tự nhiên thân, Tự tính thân, Ba thân.

ngondro (t); danh từ dùng chỉ những phương pháp đặc biệt để kiểm soát Thân, khẩu, ý, người tìm ra được Ter-ma

ni (j); nhị .

ni (j); nhĩ .

ni, ama (j); ni

nibaku (j); nhị phọc 二 縛.

nibbāna (p) (s: nirvāṇa); Niết-bàn 涅 槃.

nibhandhana (s); chấp trước 執 著.

nibonbu (j); nhị phàm phu 二 凡 夫.

nibonnō (j); nhị phiền não 二 煩 惱.

nichi (j); nhị trí 二 智.

nichiren (j); Nhật Liên 日 蓮.

nichiren-shū (j); Nhật Liên tông 日 蓮 宗, Nhật Liên.

nidan (j); nê-đoàn 泥 團.

nidana (j); ni-đà-na 尼 陀 那.

nidāna (s, p); nhân duyên 因 縁; ni-đà-na 尼 陀 那.

nidāna-sūtra (s); Duyên khởi thánh đạo kinh 縁 起 聖 道 經

nidrāvin (s); tẩm .

nie (j); nhị huệ 二 惠.

nie (j); nhị huệ 二 慧.

nie (j); nhị y 二 依.

 

Trang chủ Chỉ mục từ điển Chỉ mục phụ lục ngoại ngữ Chỉ mục theo vần